UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
2021
2.86

Vega 7 vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.38
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake XeCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32448
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1450 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu53.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.702 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2.86
Vega 7 6.43
+125%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2811
Vega 7 5249
+86.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2175
Vega 7 3348
+53.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 11315
Vega 7 24726
+119%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 634
Vega 7 1032
+62.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−21.1%
23
+21.1%
1440p16
−56.3%
25
+56.3%
4K9
−100%
18
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−113%
16−18
+113%
Counter-Strike 2 9−10
−278%
30−35
+278%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18
+157%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−113%
16−18
+113%
Battlefield 5 10−12
−155%
28
+155%
Counter-Strike 2 9−10
−278%
30−35
+278%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14
+100%
Far Cry 5 7−8
−186%
20
+186%
Fortnite 16−18
−271%
63
+271%
Forza Horizon 4 14−16
−147%
37
+147%
Forza Horizon 5 6−7
−300%
24
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Valorant 64
−17.2%
75−80
+17.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−113%
16−18
+113%
Battlefield 5 10−12
−109%
23
+109%
Counter-Strike 2 9−10
−278%
30−35
+278%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Dota 2 35
−114%
75−80
+114%
Far Cry 5 7−8
−157%
18
+157%
Fortnite 16−18
−58.8%
27
+58.8%
Forza Horizon 4 14−16
−133%
35
+133%
Forza Horizon 5 6−7
−250%
21
+250%
Grand Theft Auto V 9−10
−88.9%
17
+88.9%
Metro Exodus 6
−117%
13
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−64.3%
23
+64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−111%
19
+111%
Valorant 51
−43.1%
73
+43.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−90.9%
21
+90.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Dota 2 32
−119%
70−75
+119%
Far Cry 5 7−8
−157%
18
+157%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Valorant 45−50
+92%
25
−92%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+21.4%
14
−21.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−135%
50−55
+135%
Grand Theft Auto V 2−3
−350%
9−10
+350%
Metro Exodus 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−50%
35−40
+50%
Valorant 36
−33.3%
48
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Forza Horizon 4 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−120%
10−12
+120%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−133%
14−16
+133%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 16−18
−56.3%
25
+56.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12
−100%
24−27
+100%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 92%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 6.43
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2434 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.