UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) vs Radeon 680M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
2020
7 Watt
2.18

680M vượt qua UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất841509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.8211.89
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLakefield GT2Rembrandt+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64768
Tần số nhân200 MHz2000 MHz
Tần số Boost500 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,100 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.379 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 2.18
Radeon 680M 7.46
+242%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 1792
Radeon 680M 10371
+479%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 1296
Radeon 680M 6865
+430%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 8409
Radeon 680M 43225
+414%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 87818
Radeon 680M 359776
+310%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−185%
37
+185%
1440p4−5
−325%
17
+325%
4K3−4
−267%
11
+267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−683%
47
+683%
Counter-Strike 2 5−6
−740%
40−45
+740%
Cyberpunk 2077 5−6
−660%
38
+660%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−517%
37
+517%
Battlefield 5 7−8
−414%
35−40
+414%
Counter-Strike 2 5−6
−740%
40−45
+740%
Cyberpunk 2077 5−6
−460%
28
+460%
Far Cry 5 4−5
−850%
38
+850%
Fortnite 10−12
−345%
45−50
+345%
Forza Horizon 4 12−14
−200%
35−40
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−1633%
52
+1633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−142%
27−30
+142%
Valorant 40−45
−95.2%
80−85
+95.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−233%
20
+233%
Battlefield 5 7−8
−414%
35−40
+414%
Counter-Strike 2 5−6
−740%
40−45
+740%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−176%
120−130
+176%
Cyberpunk 2077 5−6
−320%
21
+320%
Dota 2 15
−373%
71
+373%
Far Cry 5 4−5
−775%
35
+775%
Fortnite 10−12
−345%
45−50
+345%
Forza Horizon 4 12−14
−200%
35−40
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−1433%
46
+1433%
Grand Theft Auto V 6−7
−500%
36
+500%
Metro Exodus 4−5
−475%
23
+475%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−142%
27−30
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−400%
40
+400%
Valorant 40−45
−95.2%
80−85
+95.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−414%
35−40
+414%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18
+260%
Dota 2 15
−307%
61
+307%
Far Cry 5 4−5
−725%
33
+725%
Forza Horizon 4 12−14
−200%
35−40
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−142%
27−30
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−200%
24
+200%
Valorant 40−45
−248%
146
+248%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−345%
45−50
+345%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−265%
60−65
+265%
Grand Theft Auto V 1−2
−1600%
17
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−100%
40−45
+100%
Valorant 20−22
−355%
90−95
+355%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Far Cry 5 4−5
−425%
21
+425%
Forza Horizon 4 6−7
−217%
18−20
+217%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−325%
17
+325%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 12−14
−250%
40−45
+250%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4
+300%
Dota 2 6−7
−200%
18
+200%
Far Cry 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 1−2
−1200%
12−14
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
High Preset

Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 185% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 680M nhanh hơn 1633%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.18 7.46
Mức độ mới 28 Tháng 5 2020 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 50 Watt

UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: hiệu năng cao hơn 242.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1005 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.