UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vs Arc A310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
2022
7.19

Arc A310 vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.00
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64768
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost1400 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu64.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.072 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 7.19
Arc A310 14.22
+97.8%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 5039
Arc A310 11915
+136%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 18749
Arc A310 46839
+150%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 3895
Arc A310 8464
+117%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 21761
Arc A310 53244
+145%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 1110
Arc A310 3269
+195%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−54.5%
34
+54.5%
1440p11
−90.9%
21−24
+90.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24
−125%
54
+125%
Counter-Strike 2 14−16
−129%
32
+129%
Cyberpunk 2077 18
−55.6%
27−30
+55.6%
Atomic Heart 18
−122%
40
+122%
Battlefield 5 27−30
−100%
55−60
+100%
Counter-Strike 2 14−16
−85.7%
26
+85.7%
Cyberpunk 2077 15
−86.7%
27−30
+86.7%
Far Cry 5 18
−183%
51
+183%
Fortnite 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Forza Horizon 4 30−33
−86.7%
55−60
+86.7%
Forza Horizon 5 19
−89.5%
35−40
+89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
45−50
+100%
Valorant 70−75
−54.8%
110−120
+54.8%
Atomic Heart 13
−108%
27
+108%
Battlefield 5 27−30
−100%
55−60
+100%
Counter-Strike 2 8
−225%
26
+225%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−67.3%
180−190
+67.3%
Cyberpunk 2077 11
−155%
27−30
+155%
Dota 2 53
−88.7%
100−105
+88.7%
Far Cry 5 19
−147%
47
+147%
Fortnite 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Forza Horizon 4 30−33
−86.7%
55−60
+86.7%
Forza Horizon 5 16−18
−125%
35−40
+125%
Grand Theft Auto V 12
−133%
28
+133%
Metro Exodus 11
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
45−50
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−143%
56
+143%
Valorant 70−75
−54.8%
110−120
+54.8%
Battlefield 5 27−30
−100%
55−60
+100%
Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
27−30
+100%
Dota 2 49
−93.9%
95−100
+93.9%
Far Cry 5 18
−144%
44
+144%
Forza Horizon 4 30−33
−86.7%
55−60
+86.7%
Forza Horizon 5 13
−177%
35−40
+177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
45−50
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−164%
29
+164%
Valorant 22
−414%
110−120
+414%
Fortnite 40−45
−85.4%
75−80
+85.4%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−92.3%
100−105
+92.3%
Grand Theft Auto V 6
−250%
21−24
+250%
Metro Exodus 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−197%
110−120
+197%
Valorant 75−80
−84.2%
140−150
+84.2%
Battlefield 5 12−14
−208%
35−40
+208%
Counter-Strike 2 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12−14
+140%
Far Cry 5 14
−107%
27−30
+107%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
30−35
+106%
Forza Horizon 5 10−12
−118%
24−27
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−110%
21−24
+110%
Fortnite 14−16
−107%
27−30
+107%
Atomic Heart 5−6
−120%
10−12
+120%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Metro Exodus 2−3
−350%
9−10
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−260%
18−20
+260%
Valorant 30−35
−112%
70−75
+112%
Battlefield 5 6−7
−217%
18−20
+217%
Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 10−11
−130%
21−24
+130%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Fortnite 6−7
−117%
12−14
+117%

Vậy UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A310 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A310 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 đã vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.19 14.22
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm

Arc A310 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.8%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A310 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A310 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
488 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
261 phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.