UHD Graphics 630 vs Radeon R5 M315

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
2.98
+148%

UHD Graphics 630 vượt qua R5 M315 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7811060
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.04không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2Meso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng184384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân350 MHz970 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,550 million
Quy trình công nghệ14 nm+++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture26.4523.28
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPS0.745 TFLOPS
ROPs38
TMUs2324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.1Not Listed
Vulkan1.1.103-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 630 2.98
+148%
R5 M315 1.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
+149%
R5 M315 478

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 630 1211
+31.6%
R5 M315 920

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 630 9798
+94.4%
R5 M315 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và Radeon R5 M315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+183%
6−7
−183%
1440p10
+150%
4−5
−150%
4K7
+250%
2−3
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27
+170%
10−11
−170%
Cyberpunk 2077 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 5
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 19
+171%
7−8
−171%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 4
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+200%
7−8
−200%
Valorant 27−30
+833%
3−4
−833%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+133%
6−7
−133%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy UHD Graphics 630 và R5 M315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.98 1.20
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R5 M315 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
AMD Radeon R5 M315
Radeon R5 M315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4207 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 630 hoặc Radeon R5 M315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.