UHD Graphics 620 vs UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4,15 Watt
2.68

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vượt qua UHD Graphics 620 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất814745
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.30không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Rocket Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19232
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1000 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 620 2.68
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 3.30
+23.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 1744
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2811
+61.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 7330
+42.8%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 5134

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2175
+86.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 9324
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 11315
+21.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 88746
+75.3%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 50628

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 620 380
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 634
+66.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−46.2%
19
+46.2%
1440p16
+6.7%
15
−6.7%
4K9
−11.1%
10
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 10
−50%
15
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 6
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 9
+80%
5−6
−80%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 10
−20%
12
+20%
Far Cry 5 12
−33.3%
16
+33.3%
Fortnite 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 4 11
−9.1%
12
+9.1%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 5
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 3
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%
World of Tanks 37
−56.8%
55−60
+56.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 18
−77.8%
32
+77.8%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 14
+7.7%
13
−7.7%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−71.4%
12
+71.4%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 620 nhanh hơn 80%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 3.30
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 30 Tháng 3 2021

UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.1%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 620 và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4591 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 620 hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.