UHD Graphics 620 vs GeForce 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và GeForce 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.30
+2775%

UHD Graphics 620 vượt qua 6500 với mức trọn vẹn là 2775% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8221462
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.21không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2NV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million75 million
Quy trình công nghệ14 nm++110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.001.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared266 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và GeForce 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.30
+2775%
GeForce 6500 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
+2611%
GeForce 6500 38

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và GeForce 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13-0−1
1440p160−1
4K8-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8 0−1
Counter-Strike 2 17 0−1
Cyberpunk 2077 6 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 17 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 7 0−1
Fortnite 22 0−1
Forza Horizon 4 12 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 0−1
Valorant 40
+3900%
1−2
−3900%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 37
+3600%
1−2
−3600%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 20 0−1
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 8 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 5 0−1
Metro Exodus 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 34
+3300%
1−2
−3300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 18 0−1
Far Cry 5 6 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 40−45
+4200%
1−2
−4200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
Valorant 22 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 0.08
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 10 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2775%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn GeForce 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4644 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc GeForce 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.