UHD Graphics 600 vs ATI Radeon HD 2400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.75
+178%

UHD Graphics 600 vượt qua ATI HD 2400 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11421337
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.961.08
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1RV610
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9640
Tần số nhân200 MHz398 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million180 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture7.8001.592
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS0.03184 TFLOPS
ROPs24
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared495 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu7.92 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.0 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 600 0.75
+178%
ATI HD 2400 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
+178%
ATI HD 2400 120

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và Radeon HD 2400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
+233%
3−4
−233%
1440p1-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 13
+225%
4−5
−225%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 7
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 11
+267%
3−4
−267%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 7
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−33
+200%
10−11
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy UHD Graphics 600 và ATI HD 2400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 0.27
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 19 Tháng 2 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 20 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.8%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 2400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
ATI Radeon HD 2400
Radeon HD 2400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3721 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 46 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc Radeon HD 2400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.