UHD Graphics 600 vs GeForce4 440 Go

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.75
+7400%

UHD Graphics 600 vượt qua GeForce4 440 Go với mức trọn vẹn là 7400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11421536
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.94không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1NV17 A5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962
Tần số nhân200 MHz220 MHz
Tần số Boost650 MHz220 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million29 million
Quy trình công nghệ14 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture7.8000.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs22
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared64 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared220 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu7.04 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 600 0.75
+7400%
GeForce4 440 Go 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
+11033%
GeForce4 440 Go 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce4 440 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10-0−1
1440p1-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 13
−84.6%
24−27
+84.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 11
−118%
24−27
+118%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 600 nhanh hơn 400%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce4 440 Go nhanh hơn 118%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (73%)
  • GeForce4 440 Go tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 0.01
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 6 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 14 nm 150 nm

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7400%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 600 vì nó vượt trội hơn GeForce4 440 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce4 440 Go
GeForce4 440 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3726 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 440 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc GeForce4 440 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.