UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs GeForce 9600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.25
+508%

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua 9600M GT với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8711284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.14
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeG96C
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432
Tần số nhân450 MHz120 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu314 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.08 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-II
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 2.25
+508%
9600M GT 0.37

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 5776
+296%
9600M GT 1459

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 9600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+700%
1−2
−700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 7
+600%
1−2
−600%
Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+214%
14−16
−214%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 5 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+60%
5−6
−60%
Valorant 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−25%
5−6
+25%
Valorant 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
High Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và 9600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 650%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, 9600M GT nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (87%)
  • 9600M GT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.25 0.37
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 508.1%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 94 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc GeForce 9600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.