Tesla K80 vs Tesla M2070-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K80 và Tesla M2070-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K80
2014
12 GB GDDR5, 300 Watt
13.09
+348%

Tesla K80 vượt qua Tesla M2070-Q với mức trọn vẹn là 348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80 và Tesla M2070-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361745
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng3.481.03
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK210GF100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,489

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K80 và Tesla M2070-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80 và Tesla M2070-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496 ×2448
Tần số nhân562 MHz574 MHz
Tần số Boost824 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,100 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture171.4 ×232.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.113 TFLOPS ×21.028 TFLOPS
ROPs48 ×248
TMUs208 ×256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80 và Tesla M2070-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80 và Tesla M2070-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×26 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz783 MHz
Băng thông bộ nhớ240.6 GB/s ×2150.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80 và Tesla M2070-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K80 và Tesla M2070-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.72.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K80 và Tesla M2070-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K80 13.09
+348%
Tesla M2070-Q 2.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K80 5852
+348%
Tesla M2070-Q 1305

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K80 và Tesla M2070-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.09 2.92
Mức độ mới 17 Tháng 11 2014 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 225 Watt

Tesla K80 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 348.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K80 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
NVIDIA Tesla M2070-Q
Tesla M2070-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Tesla M2070-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K80 hoặc Tesla M2070-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.