Tesla K8 vs Tesla M2090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K8 và Tesla M2090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K8
2014
8 GB GDDR5, 100 Watt
8.29
+1.1%

Tesla K8 chỉ vượt qua Tesla M2090 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K8 và Tesla M2090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.612.61
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K8 và Tesla M2090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K8 và Tesla M2090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân693 MHz651 MHz
Tần số Boost811 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture103.841.66
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.491 TFLOPS1.332 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K8 và Tesla M2090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm248 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K8 và Tesla M2090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz924 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s177.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K8 và Tesla M2090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K8 và Tesla M2090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K8 và Tesla M2090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K8 8.29
+1.1%
Tesla M2090 8.20

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Tesla K8 38
Tesla M2090 49
+28.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K8 và Tesla M2090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.29 8.20
Mức độ mới 16 Tháng 9 2014 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

Tesla K8 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla K8 và Tesla M2090 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K8
Tesla K8
NVIDIA Tesla M2090
Tesla M2090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla K8 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 30 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K8 hoặc Tesla M2090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.