Tesla K40m vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40m và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla K40m
2013
12 GB GDDR5, 245 Watt
7.03

740M chỉ vượt qua Tesla K40m với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40m và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất524519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2937.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK110BPhoenix
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40m và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40m và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2880256
Tần số nhân745 MHz800 MHz
Tần số Boost876 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture210.240.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs488
TMUs24016
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40m và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40m và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40m và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K40m và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40m và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K40m 7.03
Radeon 740M 7.12
+1.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K40m 3143
Radeon 740M 3182
+1.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40m và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
−16.7%
21
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p427.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 60
+0%
60
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 13
+0%
13
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Tesla K40m và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.03 7.12
Mức độ mới 22 Tháng 11 2013 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.3%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1533.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla K40m và Radeon 740M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Tesla K40m được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K40m hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.