Tesla K40c vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40c và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla K40c
2013
12 GB GDDR5, 245 Watt
10.05

RX 6600 vượt qua Tesla K40c với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40c và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.2761.48
Hiệu quả năng lượng3.2720.41
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK180Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22670% so với Tesla K40c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40c và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40c và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28801792
Tần số nhân745 MHz1626 MHz
Tần số Boost876 MHz2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs4864
TMUs240112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40c và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40c và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40c và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K40c và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1031.2
CUDA3.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40c và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K40c 10.05
RX 6600 33.80
+236%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K40c 4494
RX 6600 15115
+236%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40c và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−260%
108
+260%
1440p16−18
−256%
57
+256%
4K9−10
−244%
31
+244%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p256.63
−8324%
3.05
+8324%
1440p481.19
−8237%
5.77
+8237%
4K855.44
−7960%
10.61
+7960%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 8324% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 8237% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 7960% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 169
+0%
169
+0%
Counter-Strike 2 345
+0%
345
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120
+0%
120
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 303
+0%
303
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
+0%
70
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 142
+0%
142
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 149
+0%
149
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Tesla K40c và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 244% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.05 33.80
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 132 Watt

Tesla K40c có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 236.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Tesla K40c trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla K40c được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10626 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K40c hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.