Tesla C2050 vs Radeon 530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla C2050 và Radeon 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla C2050
2011
3 GB GDDR5, 238 Watt
7.10
+207%

Tesla C2050 vượt qua 530 với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla C2050 và Radeon 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất519821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.373.67
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF100Weston
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla C2050 và Radeon 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla C2050 và Radeon 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448384
Tần số nhân574 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)238 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture32.1424.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs488
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla C2050 và Radeon 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla C2050 và Radeon 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3/GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla C2050 và Radeon 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla C2050 và Radeon 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla C2050 và Radeon 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla C2050 7.10
+207%
Radeon 530 2.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla C2050 3175
+208%
Radeon 530 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla C2050 và Radeon 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+181%
16
−181%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Tesla C2050 và Radeon 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla C2050 nhanh hơn 181% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.10 2.31
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 238 Watt 50 Watt

Tesla C2050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 207.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 530: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 376%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla C2050 vì nó vượt trội hơn Radeon 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla C2050 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 530 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050
AMD Radeon 530
Radeon 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 746 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla C2050 hoặc Radeon 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.