TITAN Xp vs Radeon RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
43.44
+26.5%

TITAN Xp vượt qua RX 7700S với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8427.36
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1405 MHz1500 MHz
Tần số Boost1582 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 43.44
+26.5%
RX 7700S 34.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+26.5%
RX 7700S 15354

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+20.7%
116
−20.7%
1440p70−75
+20.7%
58
−20.7%
4K45−50
+18.4%
38
−18.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.56không có dữ liệu
1440p17.13không có dữ liệu
4K26.64không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy TITAN Xp và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.44 34.34
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4682 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.