T400 vs Radeon 890M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh T400 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
890M vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 475 | 256 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 21.55 | 100.00 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 3.5 (2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | Strix Point |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) | 15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của T400 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 1024 |
Tần số nhân | 420 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1425 MHz | 2900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 34,000 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 34.20 | 185.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.094 TFLOPS | 5.939 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 24 | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x mini-DisplayPort | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được T400 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T400 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của T400 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18−20
−144%
| 44
+144%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 48
+0%
|
48
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 4 | 76
+0%
|
76
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Dota 2 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Far Cry 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 64
+0%
|
64
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 55
+0%
|
55
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
World of Tanks | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Vậy T400 và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon 890M nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 55các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.39 | 21.79 |
Mức độ mới | 6 Tháng 5 2021 | 15 Tháng 7 2024 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 15 Watt |
Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.1%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là T400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T400 và Radeon 890M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.