ATI Radeon X1900 GT vs GeForce 9200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1900 GT và GeForce 9200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X1900 GT
2006
256 MB GDDR3, 75 Watt
0.32

9200 vượt qua ATI X1900 GT với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 GT và GeForce 9200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12831261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.340.75
Kiến trúcR500 (2005−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaR580C79
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 GT và GeForce 9200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 GT và GeForce 9200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân575 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 million314 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0352 TFLOPS
ROPs124
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 GT và GeForce 9200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 GT và GeForce 9200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 GT và GeForce 9200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 GT và GeForce 9200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1900 GT và GeForce 9200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI X1900 GT 0.32
GeForce 9200 0.38
+18.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1900 GT 145
GeForce 9200 169
+16.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1900 GT và GeForce 9200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 0.38
Mức độ mới 1 Tháng 5 2006 17 Tháng 4 2007
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

GeForce 9200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.8%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9200 vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 GT
Radeon X1900 GT
NVIDIA GeForce 9200
GeForce 9200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 GT hoặc GeForce 9200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.