ATI Radeon X1900 CrossFire Edition vs GeForce 8400 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI X1900 CrossFire Edition
2006
512 MB GDDR3, 100 Watt
0.33
+106%

ATI X1900 CrossFire Edition vượt qua 8400 SE với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13461459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.250.24
Kiến trúcR500 (2005−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaR580G86S
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân625 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn384 million210 million
Quy trình công nghệ90 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.02938 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ725 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ46.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI X1900 CrossFire Edition 0.33
+106%
8400 SE 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1900 CrossFire Edition 137
+101%
8400 SE 68

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1900 CrossFire Edition và GeForce 8400 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.16
Mức độ mới 24 Tháng 1 2006 1 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

ATI X1900 CrossFire Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của 8400 SE: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X1900 CrossFire Edition vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1900 CrossFire Edition
Radeon X1900 CrossFire Edition
NVIDIA GeForce 8400 SE
GeForce 8400 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 CrossFire Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X1900 CrossFire Edition hoặc GeForce 8400 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.