ATI Radeon X1600 PRO vs ION LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon X1600 PRO và ION LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI X1600 PRO
2007
256 MB GDDR3,41 Watt
0.26
+4%

ATI X1600 PRO chỉ vượt qua ION LE với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X1600 PRO và ION LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13621364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.440.86
Kiến trúcR500 (2005−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRV530ION
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X1600 PRO và ION LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X1600 PRO và ION LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân500 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn157 million282 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture2.0003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0352 TFLOPS
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X1600 PRO và ION LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X1600 PRO và ION LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ390 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X1600 PRO và ION LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon X1600 PRO và ION LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon X1600 PRO và ION LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI X1600 PRO 0.26
+4%
ION LE 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI X1600 PRO 98
+1%
ION LE 97

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon X1600 PRO và ION LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 0.25
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 20 Watt

ATI X1600 PRO có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ION LE: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon X1600 PRO và ION LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon X1600 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi ION LE dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon X1600 PRO và ION LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X1600 PRO
Radeon X1600 PRO
NVIDIA ION LE
ION LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá ION LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon X1600 PRO hoặc ION LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.