Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs ATI X1300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
2018
15 Watt
2.62
+1915%

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vượt qua ATI X1300 với mức trọn vẹn là 1915% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7841434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.91không có dữ liệu
Kiến trúcVega (2017−2020)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaVega Raven RidgeRV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz450 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million107 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.801.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.0
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 2.62
+1915%
ATI X1300 0.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) 1173
+1922%
ATI X1300 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và Radeon X1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10 0−1
Counter-Strike 2 26
+2500%
1−2
−2500%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 12 0−1
Counter-Strike 2 19 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 19 0−1
Forza Horizon 4 10 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 45−50
+2200%
2−3
−2200%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 32
+3100%
1−2
−3100%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 38
+3700%
1−2
−3700%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 10 0−1
Forza Horizon 4 9 0−1
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 10 0−1
Metro Exodus 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 45−50
+2200%
2−3
−2200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 31
+3000%
1−2
−3000%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6 0−1
Valorant 45−50
+2200%
2−3
−2200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Valorant 27−30
+2600%
1−2
−2600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 0.13
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 1 Tháng 12 2005
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1915.4%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn Radeon X1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000)
ATI Radeon X1300
Radeon X1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) hoặc Radeon X1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.