Radeon RX 9060 vs GeForce RTX 3080 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+5.7%

RX 9060 vượt qua RTX 3080 Ti Mobile với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0330.44
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44GA103S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)25 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17927424
Tần số nhân1700 MHz810 MHz
Tần số Boost2990 MHz1260 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture334.9292.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS18.71 TFLOPS
ROPs6496
TMUs112232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Cores2858

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9060 48.57
+5.7%
RTX 3080 Ti Mobile 45.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9060 20352
+5.7%
RTX 3080 Ti Mobile 19254

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−0.7%
141
+0.7%
1440p90−95
+1.1%
89
−1.1%
4K60−65
+1.7%
59
−1.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
God of War 144
+0%
144
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 131
+0%
131
+0%
God of War 135
+0%
135
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 179
+0%
179
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 158
+0%
158
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 116
+0%
116
+0%
God of War 111
+0%
111
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 223
+0%
223
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Dota 2 151
+0%
151
+0%
Far Cry 5 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
God of War 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 292
+0%
292
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
God of War 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 347
+0%
347
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
God of War 46
+0%
46
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RX 9060 và RTX 3080 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 45.95
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 25 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 115 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 9060 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3080 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc GeForce RTX 3080 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.