Radeon RX 7650 GRE vs RX 9060 XT 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7650 GRE
2025
8 GB GDDR6, 165 Watt
40.11

RX 9060 XT 16 GB vượt qua RX 7650 GRE với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất74.7871.09
Hiệu quả năng lượng18.5123.21
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 44
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhTháng 2 2025 (gần đây)4 Tháng 6 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7650 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với RX 9060 XT 16 GB.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1720 MHz1700 MHz
Tần số Boost2695 MHz3130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million29,700 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture345.0400.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.08 TFLOPS25.64 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài204 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s322.3 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7650 GRE 40.11
RX 9060 XT 16 GB 48.58
+21.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7650 GRE 16992
RX 9060 XT 16 GB 20578
+21.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7650 GRE và Radeon RX 9060 XT 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.11 48.58
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 160 Watt

RX 9060 XT 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7650 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7650 GRE hoặc Radeon RX 9060 XT 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.