Radeon RX 7600 vs RX 6700S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.15
+10.9%

RX 7600 vượt qua RX 6700S với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91127
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9333.33
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1720 MHz1700 MHz
Tần số Boost2655 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Ray Tracing Cores3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.15
+10.9%
RX 6700S 33.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16609
+10.9%
RX 6700S 14974

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 43430
+33%
RX 6700S 32662

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 114647
+52.2%
RX 6700S 75332

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
+34.3%
RX 6700S 24135

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 183336
+19.2%
RX 6700S 153853

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và Radeon RX 6700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
+23.7%
114
−23.7%
1440p71
+10.9%
64
−10.9%
4K36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91không có dữ liệu
1440p3.79không có dữ liệu
4K7.47không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+99.1%
100−110
−99.1%
Counter-Strike 2 348
+68.9%
200−210
−68.9%
Cyberpunk 2077 148
+78.3%
80−85
−78.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
+47.7%
100−110
−47.7%
Battlefield 5 130−140
+7.1%
120−130
−7.1%
Counter-Strike 2 336
+63.1%
200−210
−63.1%
Cyberpunk 2077 117
+18.2%
99
−18.2%
Far Cry 5 183
+66.4%
110
−66.4%
Fortnite 170−180
+8.9%
150−160
−8.9%
Forza Horizon 4 150−160
+10%
140−150
−10%
Forza Horizon 5 120−130
−12.9%
140
+12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
Valorant 230−240
+7.4%
210−220
−7.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
−15.1%
100−110
+15.1%
Battlefield 5 130−140
+7.1%
120−130
−7.1%
Counter-Strike 2 179
−15.1%
200−210
+15.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 100
+35.1%
74
−35.1%
Far Cry 5 174
+68.9%
103
−68.9%
Fortnite 170−180
+8.9%
150−160
−8.9%
Forza Horizon 4 150−160
+10%
140−150
−10%
Forza Horizon 5 120−130
−11.3%
138
+11.3%
Grand Theft Auto V 150
+27.1%
118
−27.1%
Metro Exodus 113
+32.9%
85−90
−32.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+45.8%
144
−45.8%
Valorant 230−240
+7.4%
210−220
−7.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+7.1%
120−130
−7.1%
Cyberpunk 2077 90
+50%
60
−50%
Far Cry 5 163
+68%
97
−68%
Forza Horizon 4 150−160
+10%
140−150
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
+46.4%
84
−46.4%
Valorant 230−240
+21.6%
190
−21.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+8.9%
150−160
−8.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
−1.1%
90−95
+1.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.8%
240−250
−10.8%
Grand Theft Auto V 77
+6.9%
70−75
−6.9%
Metro Exodus 65
+25%
50−55
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+5.2%
240−250
−5.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+7.4%
90−95
−7.4%
Cyberpunk 2077 56
+80.6%
31
−80.6%
Far Cry 5 115
+45.6%
79
−45.6%
Forza Horizon 4 110−120
+13.9%
100−110
−13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+28.4%
65−70
−28.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+12.8%
90−95
−12.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Counter-Strike 2 22
−90.9%
40−45
+90.9%
Grand Theft Auto V 82
+6.5%
75−80
−6.5%
Metro Exodus 38
+15.2%
30−35
−15.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+3.5%
55−60
−3.5%
Valorant 240−250
+11%
210−220
−11%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+12.3%
55−60
−12.3%
Counter-Strike 2 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
Cyberpunk 2077 24
+26.3%
18−20
−26.3%
Far Cry 5 57
+21.3%
45−50
−21.3%
Forza Horizon 4 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+17%
45−50
−17%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+15.2%
45−50
−15.2%

Full HD
High Preset

Dota 2 115
+0%
115
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 103
+0%
103
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy RX 7600 và RX 6700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 99%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6700S nhanh hơn 91%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • RX 6700S tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.15 33.49
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 80 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700S: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6700S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 214 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc Radeon RX 6700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.