Radeon RX 6800 vs RX 6700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800
2020
16 GB GDDR6, 250 Watt
49.55
+15.3%

RX 6800 vượt qua RX 6700 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.7119.47
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402304
Tần số nhân1700 MHz1941 MHz
Tần số Boost2105 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture505.2352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.17 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240144
Ray Tracing Cores6036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 49.55
+15.3%
RX 6700 42.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 22138
+15.2%
RX 6700 19209

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+16%
150−160
−16%
1440p102
+20%
85−90
−20%
4K62
+24%
50−55
−24%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.68không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+16.7%
300−310
−16.7%
Cyberpunk 2077 135
+22.7%
110−120
−22.7%
Hogwarts Legacy 208
+15.6%
180−190
−15.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%
Counter-Strike 2 349
+16.3%
300−310
−16.3%
Cyberpunk 2077 115
+21.1%
95−100
−21.1%
Far Cry 5 197
+15.9%
170−180
−15.9%
Fortnite 230−240
+17%
200−210
−17%
Forza Horizon 4 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Forza Horizon 5 232
+16%
200−210
−16%
Hogwarts Legacy 167
+19.3%
140−150
−19.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
Valorant 290−300
+16.8%
250−260
−16.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%
Counter-Strike 2 259
+17.7%
220−230
−17.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.8%
240−250
−15.8%
Cyberpunk 2077 104
+15.6%
90−95
−15.6%
Dota 2 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Far Cry 5 186
+16.3%
160−170
−16.3%
Fortnite 230−240
+17%
200−210
−17%
Forza Horizon 4 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Forza Horizon 5 210
+16.7%
180−190
−16.7%
Grand Theft Auto V 159
+22.3%
130−140
−22.3%
Hogwarts Legacy 130
+18.2%
110−120
−18.2%
Metro Exodus 147
+22.5%
120−130
−22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+17%
230−240
−17%
Valorant 290−300
+16.8%
250−260
−16.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%
Cyberpunk 2077 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Dota 2 128
+16.4%
110−120
−16.4%
Far Cry 5 174
+16%
150−160
−16%
Forza Horizon 4 200−210
+20.6%
170−180
−20.6%
Hogwarts Legacy 96
+20%
80−85
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18%
150−160
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+16.9%
130−140
−16.9%
Valorant 290−300
+16.8%
250−260
−16.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+17%
200−210
−17%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+16.7%
150−160
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+27.3%
300−310
−27.3%
Grand Theft Auto V 125
+25%
100−105
−25%
Metro Exodus 89
+18.7%
75−80
−18.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 300−350
+17.5%
280−290
−17.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Cyberpunk 2077 74
+23.3%
60−65
−23.3%
Far Cry 5 163
+16.4%
140−150
−16.4%
Forza Horizon 4 160−170
+20%
140−150
−20%
Hogwarts Legacy 73
+21.7%
60−65
−21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+18.9%
95−100
−18.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+23.3%
120−130
−23.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Grand Theft Auto V 132
+20%
110−120
−20%
Hogwarts Legacy 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 55
+22.2%
45−50
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Valorant 300−350
+17.7%
260−270
−17.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+20%
75−80
−20%
Counter-Strike 2 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Cyberpunk 2077 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Dota 2 102
+20%
85−90
−20%
Far Cry 5 91
+21.3%
75−80
−21.3%
Forza Horizon 4 110−120
+19%
100−105
−19%
Hogwarts Legacy 35
+16.7%
30−33
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+22.7%
75−80
−22.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+20%
65−70
−20%

Vậy RX 6800 và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.55 42.99
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 175 Watt

RX 6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2085 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1427 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.