Radeon RX 6750 XT vs RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
51.89
+35%

RX 6750 XT vượt qua RX 6600 LE với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.9020.89
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân2150 MHz1626 MHz
Tần số Boost2600 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture416.0279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Ray Tracing Cores4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 51.89
+35%
RX 6600 LE 38.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20778
+35%
RX 6600 LE 15387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+37.5%
120−130
−37.5%
1440p87
+45%
60−65
−45%
4K51
+45.7%
35−40
−45.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p6.31không có dữ liệu
4K10.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+38.3%
120−130
−38.3%
Cyberpunk 2077 165
+37.5%
120−130
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 130
+36.8%
95−100
−36.8%
Cyberpunk 2077 64
+42.2%
45−50
−42.2%
Forza Horizon 4 368
+36.3%
270−280
−36.3%
Forza Horizon 5 142
+42%
100−105
−42%
Metro Exodus 150
+36.4%
110−120
−36.4%
Red Dead Redemption 2 100−105
+42.9%
70−75
−42.9%
Valorant 230−240
+36.5%
170−180
−36.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 109
+36.3%
80−85
−36.3%
Cyberpunk 2077 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Dota 2 159
+44.5%
110−120
−44.5%
Far Cry 5 49
+40%
35−40
−40%
Fortnite 210−220
+44%
150−160
−44%
Forza Horizon 4 304
+38.2%
220−230
−38.2%
Forza Horizon 5 130−140
+36%
100−105
−36%
Grand Theft Auto V 162
+47.3%
110−120
−47.3%
Metro Exodus 120
+41.2%
85−90
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 100−105
+42.9%
70−75
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 230−240
+36.5%
170−180
−36.5%
World of Tanks 270−280
+39.5%
200−210
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+37.6%
85−90
−37.6%
Counter-Strike 2 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Cyberpunk 2077 49
+40%
35−40
−40%
Dota 2 131
+37.9%
95−100
−37.9%
Far Cry 5 110−120
+42.5%
80−85
−42.5%
Forza Horizon 4 260
+36.8%
190−200
−36.8%
Forza Horizon 5 129
+35.8%
95−100
−35.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 230−240
+36.5%
170−180
−36.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 106
+41.3%
75−80
−41.3%
Grand Theft Auto V 106
+41.3%
75−80
−41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 60−65
+50%
40−45
−50%
World of Tanks 350−400
+40%
250−260
−40%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Forza Horizon 4 186
+43.1%
130−140
−43.1%
Forza Horizon 5 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%
Metro Exodus 126
+40%
90−95
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Valorant 190−200
+42.1%
140−150
−42.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Dota 2 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Grand Theft Auto V 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Metro Exodus 47
+56.7%
30−33
−56.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+38.7%
75−80
−38.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+36%
50−55
−36%
Counter-Strike 2 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 101
+44.3%
70−75
−44.3%
Far Cry 5 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
Fortnite 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Forza Horizon 4 99
+41.4%
70−75
−41.4%
Forza Horizon 5 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Valorant 110−120
+38.8%
80−85
−38.8%

Vậy RX 6750 XT và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.89 38.43
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 8 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 132 Watt

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 89.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2697 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.