Radeon RX 6700 vs RX 6600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700
2021
10 GB GDDR6,175 Watt
50.12
+38.6%

RX 6700 vượt qua RX 6600M với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.7224.90
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1941 MHz2068 MHz
Tần số Boost2450 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture352.8270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.29 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144112
Ray Tracing Cores3628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700 50.12
+38.6%
RX 6600M 36.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700 19262
+38.6%
RX 6600M 13899

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+31.3%
99
−31.3%
1440p70−75
+34.6%
52
−34.6%
4K40−45
+29%
31
−29%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 110
+0%
110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 116
+0%
116
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 5 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy RX 6700 và RX 6600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.12 36.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 100 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700 và Radeon RX 6600M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1396 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1015 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700 hoặc Radeon RX 6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.