Radeon RX 6600 vs RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
39.35

RX 6600 LE chỉ vượt qua RX 6600 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123111
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.4320.78
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1626 MHz1626 MHz
Tần số Boost2491 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài190 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 39.35
RX 6600 LE 40.03
+1.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15124
RX 6600 LE 15387
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+0.9%
110−120
−0.9%
1440p56
+1.8%
55−60
−1.8%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p5.88không có dữ liệu
4K10.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 169
−0.6%
170−180
+0.6%
Counter-Strike 2 111
+0.9%
110−120
−0.9%
Cyberpunk 2077 107
+7%
100−105
−7%
Atomic Heart 120
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Cyberpunk 2077 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Far Cry 5 154
+2.7%
150−160
−2.7%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 123
+2.5%
120−130
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
Valorant 210−220
+2.9%
210−220
−2.9%
Atomic Heart 70
+0%
70−75
+0%
Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
280−290
+1.1%
Cyberpunk 2077 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Dota 2 150
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 142
+1.4%
140−150
−1.4%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Grand Theft Auto V 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Metro Exodus 82
+2.5%
80−85
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+5%
140−150
−5%
Valorant 210−220
+2.9%
210−220
−2.9%
Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Dota 2 107
+7%
100−105
−7%
Far Cry 5 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Forza Horizon 4 140−150
+0.7%
140−150
−0.7%
Forza Horizon 5 85
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.6%
140−150
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90−95
+0%
Valorant 210−220
+2.9%
210−220
−2.9%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Metro Exodus 48
+6.7%
45−50
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 240−250
−0.4%
250−260
+0.4%
Battlefield 5 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Cyberpunk 2077 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 4 100−110
+3%
100−105
−3%
Forza Horizon 5 60
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Atomic Heart 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 29
+7.4%
27−30
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+10%
40−45
−10%
Valorant 220−230
+0.9%
220−230
−0.9%
Battlefield 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Counter-Strike 2 7
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14−16
+0%
Dota 2 85
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 44
+10%
40−45
−10%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 5 29
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Fortnite 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

Vậy RX 6600 và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.35 40.03
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 8 Tháng 12 2023

RX 6600 LE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6600 và Radeon RX 6600 LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
10558 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.