Radeon RX 580 vs HD 8850M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77
+807%

RX 580 vượt qua HD 8850M với mức trọn vẹn là 807% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254843
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.51không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Venus
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304640
Tần số nhân1257 MHz575 MHz
Tần số Boost1340 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture193.025.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS0.8 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
+807%
HD 8850M 2.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8840
+809%
HD 8850M 973

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+721%
HD 8850M 2349

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 580 44344
+439%
HD 8850M 8223

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+655%
HD 8850M 1845

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 82516
+625%
HD 8850M 11387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon HD 8850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+288%
25
−288%
1440p43
+975%
4−5
−975%
4K37
+825%
4−5
−825%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Counter-Strike 2 120−130
+2380%
5−6
−2380%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Battlefield 5 124
+1671%
7−8
−1671%
Counter-Strike 2 120−130
+2380%
5−6
−2380%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Far Cry 5 83
+1975%
4−5
−1975%
Fortnite 153
+1291%
10−12
−1291%
Forza Horizon 4 108
+800%
12−14
−800%
Forza Horizon 5 65−70
+2200%
3−4
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+608%
12−14
−608%
Valorant 150−160
+267%
40−45
−267%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Battlefield 5 102
+1357%
7−8
−1357%
Counter-Strike 2 120−130
+2380%
5−6
−2380%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+214%
78
−214%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 110−120
+360%
24−27
−360%
Far Cry 5 76
+1800%
4−5
−1800%
Fortnite 106
+864%
10−12
−864%
Forza Horizon 4 101
+742%
12−14
−742%
Forza Horizon 5 65−70
+2200%
3−4
−2200%
Grand Theft Auto V 77
+1183%
6−7
−1183%
Metro Exodus 48
+1100%
4−5
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+483%
12−14
−483%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+800%
8−9
−800%
Valorant 150−160
+267%
40−45
−267%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+1229%
7−8
−1229%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 110−120
+360%
24−27
−360%
Far Cry 5 71
+1675%
4−5
−1675%
Forza Horizon 4 82
+583%
12−14
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+308%
12−14
−308%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+450%
8−9
−450%
Valorant 150−160
+267%
40−45
−267%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+627%
10−12
−627%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+806%
16−18
−806%
Grand Theft Auto V 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Metro Exodus 28
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+724%
21−24
−724%
Valorant 190−200
+865%
20−22
−865%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+917%
6−7
−917%
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Far Cry 5 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Forza Horizon 4 55−60
+817%
6−7
−817%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+800%
4−5
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+1175%
4−5
−1175%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Grand Theft Auto V 57
+280%
14−16
−280%
Metro Exodus 18
+1700%
1−2
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+1250%
2−3
−1250%
Valorant 120−130
+933%
12−14
−933%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+825%
4−5
−825%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 70−75
+1100%
6−7
−1100%
Far Cry 5 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 41
+4000%
1−2
−4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+500%
3−4
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+667%
3−4
−667%

Vậy RX 580 và HD 8850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 288% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 975% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 825% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 580 nhanh hơn 4000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 đã vượt qua HD 8850M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 2.18
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 806.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8850M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon HD 8850M
Radeon HD 8850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Radeon HD 8850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.