Radeon RX 570 vs R9 M375

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Radeon R9 M375, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.58
+615%

RX 570 vượt qua R9 M375 với mức trọn vẹn là 615% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318844
Vị trí theo mức độ phổ biến16không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.34không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Tropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân1168 MHz1000 MHz
Tần số Boost1244 MHz1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture159.240.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Radeon R9 M375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Radeon R9 M375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Eyefinity-+
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Radeon R9 M375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync++
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Radeon R9 M375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.0Not Listed
Vulkan+-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.58
+615%
R9 M375 2.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+616%
R9 M375 973

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+472%
R9 M375 3314

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 570 45560
+451%
R9 M375 8275

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+729%
R9 M375 1667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+740%
R9 M375 8466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Radeon R9 M375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+270%
23
−270%
1440p48
+700%
6−7
−700%
4K30
+650%
4−5
−650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+633%
6−7
−633%
Counter-Strike 2 95−100
+1840%
5−6
−1840%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+633%
6−7
−633%
Battlefield 5 88
+1157%
7−8
−1157%
Counter-Strike 2 95−100
+1840%
5−6
−1840%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Far Cry 5 77
+413%
15
−413%
Fortnite 238
+982%
22
−982%
Forza Horizon 4 100
+733%
12−14
−733%
Forza Horizon 5 50−55
+1700%
3−4
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+465%
17
−465%
Valorant 130−140
+214%
40−45
−214%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+633%
6−7
−633%
Battlefield 5 75
+971%
7−8
−971%
Counter-Strike 2 95−100
+1840%
5−6
−1840%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+367%
45−50
−367%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 100−110
+206%
33
−206%
Far Cry 5 70
+438%
13
−438%
Fortnite 95
+494%
16
−494%
Forza Horizon 4 94
+683%
12−14
−683%
Forza Horizon 5 50−55
+1700%
3−4
−1700%
Grand Theft Auto V 73
+1117%
6−7
−1117%
Metro Exodus 43
+975%
4−5
−975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+444%
16
−444%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+863%
8−9
−863%
Valorant 130−140
+214%
40−45
−214%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+871%
7−8
−871%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 100−110
+237%
30
−237%
Far Cry 5 65
+442%
12
−442%
Forza Horizon 4 75
+525%
12−14
−525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+431%
13
−431%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+438%
8−9
−438%
Valorant 130−140
+214%
40−45
−214%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+555%
10−12
−555%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+629%
16−18
−629%
Grand Theft Auto V 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Metro Exodus 25
+733%
3−4
−733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+667%
21−24
−667%
Valorant 160−170
+735%
20−22
−735%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+643%
7−8
−643%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 46
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 4 59
+883%
6−7
−883%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+1025%
4−5
−1025%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 30
+100%
14−16
−100%
Metro Exodus 16
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+692%
12−14
−692%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 55−60
+883%
6−7
−883%
Far Cry 5 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 39
+3800%
1−2
−3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+800%
3−4
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+667%
3−4
−667%

Vậy RX 570 và R9 M375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 570 nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 đã vượt qua R9 M375 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.58 2.18
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 614.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M375 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8630 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Radeon R9 M375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.