Radeon RX 570 vs HD 7660D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.58
+1279%

RX 570 vượt qua HD 7660D với mức trọn vẹn là 1279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3171041
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.930.09
Hiệu quả năng lượng10.340.90
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Devastator
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $122

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14267% so với HD 7660D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân1168 MHz800 MHz
Tần số Boost1244 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,303 million
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture159.219.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs328
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.58
+1279%
HD 7660D 1.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+1274%
HD 7660D 507

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+1224%
HD 7660D 1433

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 570 45560
+680%
HD 7660D 5840

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+1287%
HD 7660D 997

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+858%
HD 7660D 7419

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Radeon HD 7660D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+400%
17
−400%
1440p48
+1500%
3−4
−1500%
4K30
+1400%
2−3
−1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
+261%
7.18
−261%
1440p3.52
+1055%
40.67
−1055%
4K5.63
+983%
61.00
−983%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 261% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 1055% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 983% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Counter-Strike 2 95−100
+1286%
7−8
−1286%
Cyberpunk 2077 35−40
+1100%
3−4
−1100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Battlefield 5 88
+8700%
1−2
−8700%
Counter-Strike 2 95−100
+1286%
7−8
−1286%
Cyberpunk 2077 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Far Cry 5 77
+1440%
5−6
−1440%
Fortnite 238
+7833%
3−4
−7833%
Forza Horizon 4 100
+1329%
7−8
−1329%
Forza Horizon 5 50−55
+1700%
3−4
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+967%
9−10
−967%
Valorant 130−140
+300%
30−35
−300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Battlefield 5 75
+7400%
1−2
−7400%
Counter-Strike 2 95−100
+1286%
7−8
−1286%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+298%
54
−298%
Cyberpunk 2077 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Dota 2 100−110
+531%
16−18
−531%
Far Cry 5 70
+1300%
5−6
−1300%
Fortnite 95
+3067%
3−4
−3067%
Forza Horizon 4 94
+1243%
7−8
−1243%
Forza Horizon 5 50−55
+1700%
3−4
−1700%
Grand Theft Auto V 73
+7200%
1−2
−7200%
Metro Exodus 43
+2050%
2−3
−2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+867%
9−10
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+1183%
6−7
−1183%
Valorant 130−140
+300%
30−35
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+6700%
1−2
−6700%
Cyberpunk 2077 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Dota 2 100−110
+531%
16−18
−531%
Far Cry 5 65
+1525%
4−5
−1525%
Forza Horizon 4 75
+971%
7−8
−971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+667%
9−10
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+617%
6−7
−617%
Valorant 130−140
+300%
30−35
−300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+2300%
3−4
−2300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+1671%
7−8
−1671%
Grand Theft Auto V 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Metro Exodus 25
+2400%
1−2
−2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1242%
12−14
−1242%
Valorant 160−170
+4075%
4−5
−4075%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+1633%
3−4
−1633%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 46
+4500%
1−2
−4500%
Forza Horizon 4 59
+1867%
3−4
−1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1250%
2−3
−1250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+2150%
2−3
−2150%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 30
+100%
14−16
−100%
Metro Exodus 16
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+1300%
2−3
−1300%
Valorant 95−100
+1257%
7−8
−1257%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Far Cry 5 24
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 39
+1850%
2−3
−1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+1250%
2−3
−1250%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+1050%
2−3
−1050%

Vậy RX 570 và HD 7660D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 8700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 đã vượt qua HD 7660D trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.58 1.13
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1278.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7660D: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8642 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Radeon HD 7660D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.