Radeon RX 560 vs RX Vega 10

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
9.50
+124%

RX 560 vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất472688
Vị trí theo mức độ phổ biến86không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.7229.26
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Raven
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân1175 MHz300 MHz
Tần số Boost1275 MHz1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6052.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS1.665 TFLOPS
ROPs168
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 9.50
+124%
RX Vega 10 4.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3650
+124%
RX Vega 10 1632

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+106%
17
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 42
+0%
42
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RX 560 và RX Vega 10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.50 4.25
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 8 Tháng 1 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 10 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 10: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 10 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 và Radeon RX Vega 10, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2920 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 hoặc Radeon RX Vega 10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.