Radeon RX 560 vs HD 7870 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.19

HD 7870 XT vượt qua RX 560 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất475422
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.483.52
Hiệu quả năng lượng8.724.33
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Tahiti
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $270

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 138% so với RX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241536
Tần số nhân1175 MHz925 MHz
Tần số Boost1275 MHz975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,313 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6093.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 9.19
HD 7870 XT 11.26
+22.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560 3649
HD 7870 XT 4469
+22.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 và Radeon HD 7870 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−14.3%
40−45
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.83
+139%
6.75
−139%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 560 thấp hơn 139% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 11.26
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 19 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 185 Watt

RX 560 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7870 XT: hiệu năng cao hơn 22.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560
Radeon RX 560
AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2934 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 hoặc Radeon HD 7870 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.