Radeon RX 550 (di động) vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017, $80
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.40
+68.4%

550 (di động) vượt qua Graphics 730 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất614749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.9219.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaLexaRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân1100 MHz300 MHz
Tần số Boost1287 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4818.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs166
TMUs4012
L1 Cache160 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+87.5%
8−9
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5−6
−100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 38
+81%
21−24
−81%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Escape from Tarkov 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 18
+80%
10−11
−80%
Fortnite 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 4 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 5 13
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 70−75
+80%
40−45
−80%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Counter-Strike 2 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+78.3%
60−65
−78.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 45
+87.5%
24−27
−87.5%
Escape from Tarkov 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Fortnite 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 4 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 5 10
+100%
5−6
−100%
Grand Theft Auto V 18
+80%
10−11
−80%
Metro Exodus 4
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 70−75
+80%
40−45
−80%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Escape from Tarkov 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Valorant 70−75
+80%
40−45
−80%

Full HD
Epic

Fortnite 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Valorant 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Escape from Tarkov 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

4K
Ultra

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Escape from Tarkov 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX 550 (di động) và UHD Graphics 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.40 3.80
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 (di động) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1539 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.