Radeon RX 480 vs RX 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Radeon RX 580X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.21
+26.8%

RX 480 vượt qua RX 580X với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.156.49
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmerePolaris 20
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz1257 MHz
Tần số Boost1266 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture182.3193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs3232
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI2.0+
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Radeon RX 580X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantlen/a-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 19.21
+26.8%
RX 580X 15.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 480 8585
+26.8%
RX 580X 6768

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Radeon RX 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+28.3%
60−65
−28.3%
1440p51
+27.5%
40−45
−27.5%
4K36
+33.3%
27−30
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p4.49không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+40%
40−45
−40%
Counter-Strike 2 120−130
+33.3%
90−95
−33.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+40%
40−45
−40%
Battlefield 5 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Counter-Strike 2 120−130
+33.3%
90−95
−33.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Fortnite 207
+29.4%
160−170
−29.4%
Forza Horizon 4 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Forza Horizon 5 65−70
+34%
50−55
−34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
Valorant 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+40%
40−45
−40%
Battlefield 5 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Counter-Strike 2 120−130
+33.3%
90−95
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+29.5%
220−230
−29.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Dota 2 110−120
+34.1%
85−90
−34.1%
Far Cry 5 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Fortnite 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Forza Horizon 4 93
+32.9%
70−75
−32.9%
Forza Horizon 5 65−70
+34%
50−55
−34%
Grand Theft Auto V 78
+30%
60−65
−30%
Metro Exodus 41
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+30%
60−65
−30%
Valorant 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Dota 2 110−120
+34.1%
85−90
−34.1%
Far Cry 5 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Forza Horizon 4 77
+28.3%
60−65
−28.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+28.6%
35−40
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Valorant 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+30%
50−55
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+36.4%
110−120
−36.4%
Grand Theft Auto V 37
+37%
27−30
−37%
Metro Exodus 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.1%
130−140
−33.1%
Valorant 241
+26.8%
190−200
−26.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Forza Horizon 4 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+30%
30−33
−30%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Metro Exodus 15
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Valorant 120
+33.3%
90−95
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 88
+35.4%
65−70
−35.4%
Far Cry 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+28.6%
14−16
−28.6%

Vậy RX 480 và RX 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.21 15.15
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 11 Tháng 4 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 185 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1972 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Radeon RX 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.