Radeon RX 460 vs GeForce GTX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GTX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.17
+80.9%

RX 460 vượt qua GTX 460 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442603
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.121.09
Hiệu quả năng lượng9.732.52
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3% so với GTX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896336
Tần số nhân1090 MHz675 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2037.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS0.9072 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài170 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.17
+80.9%
GTX 460 5.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+81%
GTX 460 2266

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+122%
GTX 460 2570

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+95.2%
21−24
−95.2%
1440p50
+85.2%
27−30
−85.2%
4K20
+100%
10−12
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10
+352%
9.48
−352%
1440p1.72
+329%
7.37
−329%
4K4.30
+363%
19.90
−363%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 352% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 329% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 363% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Far Cry 5 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Fortnite 116
+93.3%
60−65
−93.3%
Forza Horizon 4 57
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+100%
18−20
−100%
Valorant 90−95
+88%
50−55
−88%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+108%
12−14
−108%
Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+86.3%
80−85
−86.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 70−75
+103%
35−40
−103%
Far Cry 5 37
+106%
18−20
−106%
Fortnite 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Forza Horizon 4 54
+100%
27−30
−100%
Forza Horizon 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Grand Theft Auto V 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Metro Exodus 21
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+106%
18−20
−106%
Valorant 90−95
+88%
50−55
−88%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10−11
−100%
Dota 2 70−75
+103%
35−40
−103%
Far Cry 5 34
+88.9%
18−20
−88.9%
Forza Horizon 4 41
+95.2%
21−24
−95.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+100%
10−11
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 90−95
+88%
50−55
−88%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+93.8%
16−18
−93.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+90%
40−45
−90%
Grand Theft Auto V 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Valorant 110−120
+85%
60−65
−85%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+100%
8−9
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+100%
6−7
−100%
Valorant 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy RX 460 và GTX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 5.07
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 12 Tháng 7 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 160 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.9%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1040 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce GTX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.