Radeon RX 460 vs FirePro D300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và FirePro D300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
10.26
+6.1%

RX 460 vượt qua D300 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447465
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.674.56
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinPitcairn
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961280
Tần số nhân1090 MHz850 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2068.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.176 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm242 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1270 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s162.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và FirePro D300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và FirePro D300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+17.1%
35−40
−17.1%
1440p50
+11.1%
45−50
−11.1%
4K20
+11.1%
18−20
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10không có dữ liệu
1440p1.72không có dữ liệu
4K4.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike 2 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Fortnite 116
+16%
100−105
−16%
Forza Horizon 4 57
+14%
50−55
−14%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+20%
30−33
−20%
Valorant 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike 2 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+6.4%
140−150
−6.4%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Far Cry 5 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 54
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Grand Theft Auto V 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 21
+16.7%
18−20
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+16.7%
24−27
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Cyberpunk 2077 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Far Cry 5 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Forza Horizon 4 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+14.8%
27−30
−14.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Valorant 110−120
+11%
100−105
−11%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+20%
10−11
−20%
Valorant 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy RX 460 và FirePro D300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.26 9.67
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 18 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 460 và FirePro D300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro D300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
AMD FirePro D300
FirePro D300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1078 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 32 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro D300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc FirePro D300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.