Radeon R9 M470X vs GeForce MX450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470X và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470X
2016
4 GB GDDR5
8.15

MX450 vượt qua R9 M470X với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470X và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510466
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.90
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470X và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470X và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân1000 MHz1395 MHz
Tần số Boost1100 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture61.60100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470X và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470X và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470X và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M470X và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470X và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470X và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M470X 8.15
GeForce MX450 9.41
+15.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470X 3244
GeForce MX450 3745
+15.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470X và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−20.8%
29
+20.8%
1440p14−16
−21.4%
17
+21.4%
4K21−24
−23.8%
26
+23.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−88.2%
32
+88.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18
+5.9%
Forza Horizon 4 30−35
−47.1%
50
+47.1%
Forza Horizon 5 20−22
−70%
34
+70%
Metro Exodus 21−24
−47.8%
34
+47.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
−95.7%
45
+95.7%
Valorant 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8
−113%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
11
−54.5%
Dota 2 30−33
−80%
54
+80%
Far Cry 5 35−40
−61.1%
58
+61.1%
Fortnite 50−55
−14%
55−60
+14%
Forza Horizon 4 30−35
−17.6%
40
+17.6%
Forza Horizon 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Grand Theft Auto V 30−33
−26.7%
38
+26.7%
Metro Exodus 21−24
+43.8%
16
−43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
+360%
5
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Valorant 30−35
+40.9%
22
−40.9%
World of Tanks 120−130
−11.9%
140−150
+11.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6
−183%
Dota 2 30−33
−170%
81
+170%
Far Cry 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Forza Horizon 4 30−35
+13.3%
30
−13.3%
Forza Horizon 5 20−22
−10%
22
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%
Valorant 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−10%
11
+10%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
World of Tanks 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−68.4%
32
+68.4%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

Vậy R9 M470X và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M470X nhanh hơn 360%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 170%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470X tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.15 9.41
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

R9 M470X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 15.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M470X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M470X và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M470X hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.