Radeon R9 M470X vs GeForce GTX 1050 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M470X
2016
4 GB GDDR5
8.15

GTX 1050 Max-Q vượt qua R9 M470X với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.69
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896640
Tần số nhân1000 MHz1190 MHz
Tần số Boost1100 MHz1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6053.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS1.7 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M470X 8.15
GTX 1050 Max-Q 10.17
+24.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M470X 3244
GTX 1050 Max-Q 4047
+24.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−25.7%
44
+25.7%
1440p18−21
−44.4%
26
+44.4%
4K12−14
−25%
15
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Forza Horizon 5 20−22
−35%
27−30
+35%
Metro Exodus 21−24
−69.6%
39
+69.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−91.3%
44
+91.3%
Valorant 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 30−33
−127%
68
+127%
Far Cry 5 35−40
−80.6%
65
+80.6%
Fortnite 50−55
+6.4%
47
−6.4%
Forza Horizon 4 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Forza Horizon 5 20−22
−35%
27−30
+35%
Grand Theft Auto V 30−33
−50%
45
+50%
Metro Exodus 21−24
−13%
26
+13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−89.6%
127
+89.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+76.9%
13
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Valorant 30−35
+19.2%
26
−19.2%
World of Tanks 120−130
−14.3%
144
+14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Counter-Strike 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 30−33
−247%
104
+247%
Far Cry 5 35−40
−41.7%
51
+41.7%
Forza Horizon 4 30−35
−23.5%
40−45
+23.5%
Forza Horizon 5 20−22
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+158%
26
−158%
Valorant 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Grand Theft Auto V 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−22.5%
45−50
+22.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 60−65
−54.1%
94
+54.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−83.3%
33
+83.3%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 14−16
−71.4%
24
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−47.4%
28
+47.4%
Grand Theft Auto V 18−20
−47.4%
28
+47.4%
Metro Exodus 3−4
−133%
7
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−54.2%
37
+54.2%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−47.4%
28
+47.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−94.7%
37
+94.7%
Far Cry 5 10−11
−60%
16
+60%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

4K
High Preset

World of Tanks 53
+0%
53
+0%

Vậy R9 M470X và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M470X nhanh hơn 158%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 247%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M470X tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.15 10.17
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 3 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M470X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M470X và GeForce GTX 1050 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M470X
Radeon R9 M470X
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M470X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M470X hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.