Radeon R9 M375 vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M375
2015
4 GB DDR3
2.43

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vượt qua R9 M375 với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất851558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaTropoAlder Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64064
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1015 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Tốc độ xử lý texture40.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1100 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375 2.43
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 7.01
+188%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M375 3314
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 5039
+52%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M375 8275
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 18749
+127%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M375 1667
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 3895
+134%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M375 8466
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 21761
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
+9.5%
21
−9.5%
1440p3−4
−267%
11
+267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
−560%
30−35
+560%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18
+260%
Hogwarts Legacy 6−7
−183%
17
+183%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−329%
30−33
+329%
Counter-Strike 2 5−6
−560%
30−35
+560%
Cyberpunk 2077 5−6
−200%
15
+200%
Far Cry 5 15
−20%
18
+20%
Fortnite 22
−86.4%
40−45
+86.4%
Forza Horizon 4 12−14
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 5 3−4
−733%
25
+733%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−47.1%
24−27
+47.1%
Valorant 40−45
−76.2%
70−75
+76.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−329%
30−33
+329%
Counter-Strike 2 5−6
−560%
30−35
+560%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−141%
110−120
+141%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
11
+120%
Dota 2 33
−60.6%
53
+60.6%
Far Cry 5 13
−46.2%
19
+46.2%
Fortnite 16
−156%
40−45
+156%
Forza Horizon 4 12−14
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 5 3−4
−633%
22
+633%
Grand Theft Auto V 6−7
−100%
12
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 4−5
−175%
11
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−56.3%
24−27
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−156%
23
+156%
Valorant 40−45
−76.2%
70−75
+76.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−329%
30−33
+329%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Dota 2 30
−63.3%
49
+63.3%
Far Cry 5 12
−50%
18
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−150%
30−33
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−92.3%
24−27
+92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Valorant 40−45
+90.9%
22
−90.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−273%
40−45
+273%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−450%
10−12
+450%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−206%
50−55
+206%
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6
+500%
Metro Exodus 0−1 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−129%
35−40
+129%
Valorant 21−24
−267%
75−80
+267%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Far Cry 5 7−8
−100%
14
+100%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16−18
+220%
Hogwarts Legacy 2−3
−250%
7−8
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 12−14
−192%
35−40
+192%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 6−7
−300%
24−27
+300%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 1−2
−1000%
10−12
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy R9 M375 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M375 nhanh hơn 91%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 7.01
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 188.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 504 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375 hoặc UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.