Radeon R9 M275X vs GeForce 7300 GS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R9 M275X vượt qua 7300 GS với mức trọn vẹn là 2110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 673 | 1397 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.60 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Venus | G72 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | không có dữ liệu |
Số pipeline Compute | 10 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 112 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.00 | 1.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.184 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 40 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 266 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 4.256 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.1 |
OpenCL | Not Listed | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.42 | 0.20 |
Mức độ mới | 28 Tháng 1 2014 | 18 Tháng 1 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2110%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R9 M275X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 GS dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275X và GeForce 7300 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.