Radeon R9 M275X vs GeForce 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M275X
2014
4 GB GDDR5
4.42
+4320%

R9 M275X vượt qua 6500 với mức trọn vẹn là 4320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6731454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVenusNV44 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz400 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million75 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Tốc độ xử lý texture37.001.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s8.512 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 119.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.42.1
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan-N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275X và GeForce 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M275X 4.42
+4320%
GeForce 6500 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275X 1699
+4371%
GeForce 6500 38

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.42 0.10
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 1 Tháng 10 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4320%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M275X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275X và GeForce 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M275X hoặc GeForce 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.