Radeon R9 M275 vs GeForce GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M275
2014
2 GB GDDR5
2.90

GTX 460M vượt qua R9 M275 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất791756
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.35
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVenusGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân900 MHz675 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture37.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 API with Feature Level 12.1
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M275 2.90
GTX 460M 3.16
+9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275 1114
GTX 460M 1214
+9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M275 3261
+101%
GTX 460M 1623

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M275 1885
+37.6%
GTX 460M 1370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p27−30
−11.1%
30
+11.1%
Full HD24
−54.2%
37
+54.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p33.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
World of Tanks 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Valorant 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 20−22
−10%
21−24
+10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R9 M275 và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 460M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.90 3.16
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M275 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460M: hiệu năng cao hơn 9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275 và GeForce GTX 460M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275
Radeon R9 M275
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M275 hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.