Radeon R9 380 vs GeForce GT 630

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và GeForce GT 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 380
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
13.63
+803%

R9 380 vượt qua GT 630 với mức trọn vẹn là 803% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357942
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.890.08
Hiệu quả năng lượng5.691.84
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaGF108
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9763% so với GT 630.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179296
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu810 MHz
Tần số Boost970 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture108.612.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs324
TMUs11216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài221 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và GeForce GT 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 13.63
+803%
GT 630 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6089
+801%
GT 630 676

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 380 8218
+915%
GT 630 810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+829%
7−8
−829%
4K25
+1150%
2−3
−1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+367%
14.28
−367%
4K7.96
+528%
50.00
−528%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 367% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 528% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike 2 80−85
+833%
9−10
−833%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+850%
4−5
−850%
Battlefield 5 60−65
+814%
7−8
−814%
Counter-Strike 2 80−85
+833%
9−10
−833%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Far Cry 5 50−55
+920%
5−6
−920%
Fortnite 80−85
+822%
9−10
−822%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
Forza Horizon 5 45−50
+840%
5−6
−840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+817%
6−7
−817%
Valorant 120−130
+917%
12−14
−917%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+850%
4−5
−850%
Battlefield 5 60−65
+814%
7−8
−814%
Counter-Strike 2 80−85
+833%
9−10
−833%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+843%
21−24
−843%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Dota 2 90−95
+830%
10−11
−830%
Far Cry 5 50−55
+920%
5−6
−920%
Fortnite 80−85
+822%
9−10
−822%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
Forza Horizon 5 45−50
+840%
5−6
−840%
Grand Theft Auto V 55−60
+833%
6−7
−833%
Metro Exodus 30−35
+933%
3−4
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+817%
6−7
−817%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+920%
5−6
−920%
Valorant 120−130
+917%
12−14
−917%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+814%
7−8
−814%
Cyberpunk 2077 30−35
+933%
3−4
−933%
Dota 2 90−95
+830%
10−11
−830%
Far Cry 5 50−55
+920%
5−6
−920%
Forza Horizon 4 60−65
+933%
6−7
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+817%
6−7
−817%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+900%
3−4
−900%
Valorant 120−130
+917%
12−14
−917%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+822%
9−10
−822%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+867%
3−4
−867%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+817%
12−14
−817%
Grand Theft Auto V 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 18−20
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+914%
14−16
−914%
Valorant 150−160
+850%
16−18
−850%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+925%
4−5
−925%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 4 35−40
+825%
4−5
−825%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+1050%
2−3
−1050%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+1000%
3−4
−1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+850%
2−3
−850%
Valorant 80−85
+811%
9−10
−811%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 50−55
+960%
5−6
−960%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 24−27
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1400%
1−2
−1400%

Vậy R9 380 và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 nhanh hơn 829% ở độ phân giải 1080p
  • R9 380 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.63 1.51
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 65 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 802.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 839 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.