Radeon R9 285 vs GeForce PCX 5750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 285
2014
2 GB GDDR5, 190 Watt
14.94
+18575%

R9 285 vượt qua PCX 5750 với mức trọn vẹn là 18575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3271470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.260.13
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaTongaNV39
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792không có dữ liệu
Tần số nhân918 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million82 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture102.81.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.29 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs1124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài221 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s8.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.21x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0a
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.2.170N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 285 14.94
+18575%
PCX 5750 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 285 6680
+19547%
PCX 5750 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 285 và GeForce PCX 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.94 0.08
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 17 Tháng 2 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 50 Watt

R9 285 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18575%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PCX 5750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 285 vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
NVIDIA GeForce PCX 5750
GeForce PCX 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 285 hoặc GeForce PCX 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.