Radeon R7 M465 vs R7 M260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M465
2016
2 GB DDR3
2.54
+123%

R7 M465 vượt qua R7 M260 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7951040
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTopazTopaz
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân1100 MHz940 MHz
Tần số Boost1125 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture27.0023.52
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.36.3
OpenGL4.64.3
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M465 2.54
+123%
R7 M260 1.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M465 1134
+123%
R7 M260 508

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M465 1740
+63.1%
R7 M260 1067

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M465 12250
+119%
R7 M260 5603

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M465 và Radeon R7 M260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+108%
13
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu61.46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+85.7%
27−30
−85.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4
−125%
Valorant 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3
−200%
Valorant 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+186%
7−8
−186%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
Valorant 24−27
+550%
4−5
−550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 M465 và R7 M260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M465 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 M465 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M465 đã vượt qua R7 M260 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 1.14
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 11 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

R7 M465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M260: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M465 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M465
Radeon R7 M465
AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M465 hoặc Radeon R7 M260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.