Radeon R7 M440 vs R8 M535DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M440
2016
4 GB DDR3
2.34
+34.5%

R7 M440 vượt qua R8 M535DX với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất852931
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaMesoMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân891 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu891 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.8217.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5702 TFLOPS0.5702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.06.0
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 M440 2.34
+34.5%
R8 M535DX 1.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M440 900
+34.3%
R8 M535DX 670

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+44.4%
9−10
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 12
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 21
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+50%
10−11
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy R7 M440 và R8 M535DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M440 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.34 1.74
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 18 Tháng 4 2017

R7 M440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của R8 M535DX: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M440 vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M535DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M440 và Radeon R8 M535DX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
AMD Radeon R8 M535DX
Radeon R8 M535DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M535DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M440 hoặc Radeon R8 M535DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.