Radeon R7 M440 vs GeForce GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M440 và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 M440
2016
4 GB DDR3
2.26
+183%

R7 M440 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8571152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.96
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaMesoGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32048
Tần số nhân891 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture17.826.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5702 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M440 và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M440 và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M440 và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M440 và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.05.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M440 2.26
+183%
GT 610 0.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M440 899
+184%
GT 610 317

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M440 1198
+224%
GT 610 370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M440 và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+225%
4−5
−225%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 12
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+214%
7−8
−214%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+214%
14−16
−214%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 21
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+214%
7−8
−214%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+200%
5−6
−200%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+200%
5−6
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3 0−1

Vậy R7 M440 và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M440 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 0.80
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1024 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R7 M440 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 182.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M440 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 M440 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2083 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M440 hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.