Radeon R7 M380 vs GeForce 845M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M380 và GeForce 845M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M380
2015
4 GB DDR3
4.34
+9.3%

R7 M380 vượt qua 845M với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M380 và GeForce 845M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất682701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.28
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTropoGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M380 và GeForce 845M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M380 và GeForce 845M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz1071 MHz
Tần số Boost915 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture36.6037.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.171 TFLOPS0.9032 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M380 và GeForce 845M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M380 và GeForce 845M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M380 và GeForce 845M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M380 và GeForce 845M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 M380 và GeForce 845M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M380 và GeForce 845M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R7 M380 4.34
+9.3%
GeForce 845M 3.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M380 1668
+9.4%
GeForce 845M 1524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M380 và GeForce 845M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+0%
21
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Fortnite 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16
+6.7%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
World of Tanks 70−75
+9%
65−70
−9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R7 M380 và GeForce 845M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R7 M380 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 7%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M380 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • GeForce 845M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.34 3.97
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 26 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R7 M380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 845M: mới hơn 3 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 M380 và GeForce 845M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M380 và GeForce 845M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M380
Radeon R7 M380
NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 M380 hoặc GeForce 845M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.