Radeon R7 M365X vs GeForce 9600 GSO
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R7 M365X vượt qua 9600 GSO với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 889 | 1141 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.09 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.70 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Litho | G92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 28 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $49.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 96 |
Số pipeline Compute | 6 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 550 MHz |
Tần số Boost | 825 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 690 million | 754 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 105 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 23.04 | 26.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7373 TFLOPS | 0.264 TFLOPS |
ROPs | 8 | 12 |
TMUs | 24 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 229 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 384 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | 38.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Dual Link DVIHDTV |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Eyefinity | + | - |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.1 | 4.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.1 |
OpenCL | Not Listed | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
Mantle | + | - |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.04 | 0.85 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 28 Tháng 4 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 384 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
R7 M365X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M365X vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R7 M365X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GSO dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 M365X và GeForce 9600 GSO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.