Radeon R7 M360 vs GeForce Go 7900 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M360
2015
4 GB DDR3
1.50
+114%

R7 M360 vượt qua Go 7900 GTX với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9881181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.07
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaMesoG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38432
Số pipeline Compute6không có dữ liệu
Tần số nhân1100 MHz500 MHz
Tần số Boost1125 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million278 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 129.0c (9_3)
Shader Model6.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan+N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M360 1.50
+114%
Go 7900 GTX 0.70

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 M360 578
+114%
Go 7900 GTX 270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M360 và GeForce Go 7900 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
+140%
5−6
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 44
+132%
18−20
−132%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 5
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy R7 M360 và Go 7900 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M360 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R7 M360 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M360 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 0.70
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 18 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R7 M360 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M360 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M360
Radeon R7 M360
NVIDIA GeForce Go 7900 GTX
GeForce Go 7900 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M360 hoặc GeForce Go 7900 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.